Học tất tần tật các mẫu câu gọi món tiếng Thái

Khi du lịch hoặc sinh sống tại Thái Lan, việc biết cách gọi món ăn bằng tiếng Thái không chỉ giúp bạn thưởng thức ẩm thực địa phương một cách trọn vẹn mà còn thể hiện sự tôn trọng văn hóa bản địa. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những mẫu câu cơ bản và hữu ích để gọi món, từ việc xin thực đơn đến cách yêu cầu món ăn theo khẩu vị cá nhân.

Xin thực đơn và gọi món

Xin thực đơn

Khi bước vào nhà hàng, việc đầu tiên bạn nên làm là xin thực đơn. Câu nói phổ biến là:​

Cho tôi xem thực đơn được không?

ขอดูเมนูหน่อยได้ไหมครับ/คะ

/Khỏ: đu: me:-nu: nòi đai^ mảy khr ắp / khá/

Gọi món ăn

Sau khi chọn được món, bạn có thể sử dụng từ "เอา" /au/ để gọi món, "เอา" có nghĩa là "lấy" hoặc "muốn".

Cho tôi một đĩa Pad Thai: เอาผัดไทยหนึ่งจานครับ/ค่ะ
/Au p'ặt thay nừng ja:n khr ắp/kha /

Tùy chỉnh món ăn theo khẩu vị

Yêu cầu độ cay

Ẩm thực Thái nổi tiếng với vị cay đặc trưng. Nếu bạn không ăn cay được, hãy nói:​

Không cay: ไม่เผ็ดครับ/ค่ะ /May^ p'ẹt khr ắp/kha/

Hoặc nếu muốn món ăn cay nhẹ:​

Cay ít: เผ็ดน้อยครับ/ค่ะ /p'ẹt nòi khr ắp/kha/

Yêu cầu món chay

Nếu bạn ăn chay, hãy hỏi:​

Có món chay không?

มีอาหารมังสวิรัติไหมครับ/คะ
/Mi: a:-hản măng-sá''-wí''-rắt-mảy kh rắp/khá /

Giao tiếp với nhân viên phục vụ

Gọi nhân viên

Để gọi nhân viên phục vụ, bạn có thể nói:​

Nếu người phục vụ nhỏ tuổi hơn bạn, bạn có thể gọi là "Em ơi" น้องครับ/ค่ะ
(Nó:ng khrắp/kha)

Hoặc: nếu người phục vụ lớn tuổi hơn bạn, bạn có thể gọi là "Anh/chị ơi"

"พี่ครับ/ค่ะ"
(Pi:^ khrắp/kha)

Hỏi món ăn được đề xuất

Khi đến quán ăn lần đầu và chưa biết nên ăn món gì, bạn có thể hỏi xin đề xuất từ chủ quán hoặc người phục vụ:

"คุณแนะนำอะไรครับ/คะ" - Bạn gợi ý món gì?
(Khun né-năm ạ rày khrắp / khá)

Kết thúc bữa ăn

Yêu cầu hóa đơn

Khi muốn thanh toán, bạn có thể nói:​

"คิดเงินด้วยครับ/ค่ะ" - Làm ơn tính tiền
(Khít ngơn đuôi khrắp/khá)

Và đừng quên nói lời cảm ơn với chủ quán và người phục vụ nha:​

"ขอบคุณครับ/ค่ะ" - Cảm ơn
(Khọp khun khr ắp/kha)

Tên các món mì phổ biến ở Thái Lan

Dưới đây là một số món mì phổ biến mà bạn có thể thử:​

  • ผัดไทย (Phàt Thai): Mì xào kiểu Thái với tôm, đậu phụ, giá đỗ.
  • ก๋วยเตี๋ยวเรือ (Kuay Tiew Rúea): Mì thuyền, thường có nước dùng đậm đà.
  • บะหมี่ (Ba Mìi): Mì trứng, thường ăn với thịt heo hoặc gà.
  • เย็นตาโฟ (Yen Taa Fôo): Mì với nước dùng màu đỏ, có hải sản và đậu phụ.​

Bạn có thể xem video minh họa về các loại mì Thái tại đây:
👉 Tên các loại mì Thái

Tham khảo ngay các khoá học của Chế Karn Thailand để giao tiếp tiếng Thái tự nhiên như người bản xứ!